Characters remaining: 500/500
Translation

se dévaser

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "se dévaser" có nghĩatự động từ ngoi lên khỏi bùn, thường được sử dụng để mô tả hành động của . Cụ thể hơn, từ này được tạo thành từ tiền tố "-" có nghĩa là "ra khỏi" động từ "vaser", có nghĩa là "ngoi lên" hay "nổi lên". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, "se dévaser" không chỉ giới hạn cho mà còn có thể được sử dụng trong các tình huống khác.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Hành động ngoi lên khỏi bùn:

    • Ví dụ: "Les poissons se dévasent quand l'eau s'assèche." ( ngoi lên khi nước cạn.)
  2. Hình ảnh về sự hồi phục hoặc thoát khỏi tình trạng khó khăn:

    • Ví dụ: "Après avoir traversé une période difficile, elle se dévase enfin." (Sau khi trải qua một thời kỳ khó khăn, ấy cuối cùng cũng đã hồi phục.)
Biến thể từ gần giống:
  • Vaser: Động từ này có thể được sử dụng độc lập, tuy nhiên không phổ biến như "se dévaser".
  • Se relever: Nghĩa là "đứng dậy", có thể được dùng để mô tả việc vượt qua khó khăn tương tự như "se dévaser".
Từ đồng nghĩa:
  • Émerger: Nghĩa là "nổi lên", có thể mang nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh.
  • S’élever: Cũng có nghĩa là "nâng lên", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác.
Idioms cụm động từ:
  • Se sortir de la boue: Nghĩa là "thoát khỏi bùn", có thể hiểuvượt qua khó khăn.
  • Remonter à la surface: Nghĩa là "trở lại bề mặt", có thể dùng để chỉ sự trở lại sau một thời gian khó khăn.
Lưu ý:

Khi sử dụng "se dévaser", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang một sắc thái tích cực khi nói về sự hồi phục hoặc thoát khỏi tình trạng khó khăn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể được dùng một cách hài hước hoặc châm biếm.

tự động từ
  1. ngoi lên khỏi bùn ()

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se dévaser"